Có 2 kết quả:

敷陈 fū chén ㄈㄨ ㄔㄣˊ敷陳 fū chén ㄈㄨ ㄔㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to give an orderly account
(2) a thorough narrative

Từ điển Trung-Anh

(1) to give an orderly account
(2) a thorough narrative