Có 2 kết quả:
敷陈 fū chén ㄈㄨ ㄔㄣˊ • 敷陳 fū chén ㄈㄨ ㄔㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give an orderly account
(2) a thorough narrative
(2) a thorough narrative
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give an orderly account
(2) a thorough narrative
(2) a thorough narrative
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0